Có 2 kết quả:

改善通訊 gǎi shàn tōng xùn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ改善通讯 gǎi shàn tōng xùn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to improve communications

Từ điển Trung-Anh

to improve communications