Có 2 kết quả:
改善通訊 gǎi shàn tōng xùn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ • 改善通讯 gǎi shàn tōng xùn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ
gǎi shàn tōng xùn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to improve communications
Bình luận 0
gǎi shàn tōng xùn ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to improve communications
Bình luận 0